Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
560148103990- - - Loại khác 10  US0
5602481092- - Giấy nhiều lớp:      
560348109210- - Cáctông có mặt dưới màu xám 10  NZ,US0
560448109220- - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính 10  NZ,US0
560548109290- - Loại khác 10  NZ,US0
5606481099- - Loại khác:      
560748109910- - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính 10  SV,US0
560848109990- - Loại khác 10  US0
56094811Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10      
5610 - Giấy và cáctông dính hoặc đã quét lớp keo dính:      
5611 - Giấy và cáctông đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính):      
561248111000- Giấy và cáctông đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt 1052012CA0
561348114100- - Loại tự dính 15  CA0
561448114900- - Loại khác 15  CA0
561548115100- - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/ m2 15  CA,US0
561648115900- - Loại khác 15  CA0
561748116000- Giấy và cáctông đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol 15  CA0
5618481190- Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác:      
561948119010- - Giấy và cáctông, đã tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng loại giấy hoặc cáctông này được dùng để đựng sữa 1082008CA,CO,US0
562048119020- - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm 5  CA,CO0
562148119090- - Loại khác 1052010CA,CO,SV,US0
562248120000Khuôn, tấm lọc, bằng bột giấy 0  US0
56234813Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống      
562448131000- Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống 30202012US0
562548132000- Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5cm 30202012US0
562648139000- Loại khác 30202012US0
56274814Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy      
562848141000- Giấy giả vân gỗ 35252010US0
562948142000- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bằng giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt có một lớp plastic có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác 35252010US0
563048143000- Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, bằng giấy trên bề mặt có phủ lớp vật liệu tết bện, đã hoặc chưa kết lại với nhau kiểu các tao song song hoặc dệt thoi 35252010US0
5631481490- Loại khác:      
563248149010- - Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề mặt, in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ 35252010US0
563348149090- - Loại khác 30202012US0
563448150000Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ 35252010US0
56354816Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), các loại giấy stencil nhân bản (giấy nến) và các tấm in offset bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp      
563648161000- Giấy than và các loại giấy copy tương tự 20   0
563748162000- Giấy tự copy (giấy tự nhân bản) 10  US0
563848163000- Giấy stencil nhân bản (giấy nến) 20   0
5639481690- Loại khác:      
564048169010- - Giấy truyền nhiệt 15   0
564148169020- - Tấm in offset bằng giấy 10  US0
564248169090- - Loại khác 20   0
56434817Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm      
564448171000- Phong bì 35252010US0
564548172000- Bưu thiếp, bưu thiếp trơn và danh thiếp 35252010US0
564648173000- Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn bằng giấy hoặc cáctông đựng các văn phòng phẩm bằng giấy 35252010US0
56474818Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenluylô hoặc súc xơ sợi xenlulo      
564848181000- Giấy vệ sinh 33182012NZ,SV,US0
564948182000- Khăn tay, giấy lụa lau tay, lau mặt và khăn mặt 33182012NZ,SV,US0
565048183000- Khăn trải bàn và khăn ăn 35202012SV,US0

« Trước111112113114115116117118119120Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.10.80
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!