Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
550148042990- - - Loại khác 20   0
5502480431- - Loại chưa tẩy trắng:      
550348043110- - - Giấy kraft cách điện 1052012 0
550448043120- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite 10   0
550548043130- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán 10   0
550648043190- - - Loại khác 20   0
5507480439- - Loại khác:      
550848043910- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán 10  NZ0
550948043990- - - Loại khác 20182009NZ0
5510480441- - Loại chưa tẩy trắng:      
551148044110- - - Giấy kraft cách điện 5  US0
551248044190- - - Loại khác 27202011US0
551348044200- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy 27202011US0
551448044900- - Loại khác 27202011US0
5515480451- - Loại chưa tẩy trắng:      
551648045110- - - Giấy kraft cách điện; cáctông ép có định lượng từ 600 g/ m2 trở lên 1052012 0
551748045120- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite 27202011US0
551848045130- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán 10   0
551948045190- - - Loại khác 27202011US0
552048045200- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy 27202011US0
552148045900- - Loại khác 27202011US0
55224805Giấy và cáctông không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 3 của chương này      
5523 - Giấy làm lớp sóng:     
5524 - Cáctông lớp mặt (được làm từ bột giấy tái chế):      
5525 - Loại khác:      
552648051100- - Sản xuất từ bột giấy bán hóa học 10  US0
552748051200- - Sản xuất từ bột giấy rơm rạ 10  US0
552848051900- - Loại khác 10  US0
552948052400- - Có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống 10  US0
553048052500- - Có định lượng trên 150g/ m2 10  US0
5531480530- Giấy bao gói làm từ bột giấy sunfit:      
553248053010- - Giấy gói diêm đã in màu 10  US0
553348053090- - Loại khác 10  US0
553448054000- Giấy lọc và cáctông lọc 10  US0
553548055000- Giấy nỉ và cáctông nỉ 10  US0
5536480591- - Có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống:      
553748059110- - - Giấy dùng để chèn vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% 1052012 0
553848059120- - - Giấy thấm 20   0
553948059130- - - Giấy vàng mã 27202011US0
554048059190- - - Loại khác 1052012 0
554148059200- - Có định lượng trên 150g/ m2 đến dưới 225g/ m2 10  CA,US0
554248059300- - Có định lượng từ 225 g/ m2 trở lên 10  CA,US0
55434806Giấy giả da gốc thực vật, giấy chống thấm dầu, giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ      
554448061000- Giấy giả da gốc thực vật 3  US0
554548062000- Giấy chống thấm dầu 10   0
554648063000- Giấy can 3  US0
554748064000- Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác 5  US0
554848070000Giấy và cáctông bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc cáctông phẳng với nhau bằng một lớp keo dính) chưa tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được gia cố với nhau, ở dạng cuộn hoặc tờ 20   0
55494808Giấy và cáctông làn sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã làm chun, làm nhăn, dập nổi hoặc đục lỗ răng cưa, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03      
555048081000- Giấy và cáctông sóng, đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa 10  US0

« Trước111112113114115116117118119120Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.217.246.148
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!