Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
545148025530- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm 5  US0
545248025540- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012US0
545348025590- - - Loại khác 35202012US0
5454480256- - Có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2, dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp :      
545548025610- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35252011US0
545648025620- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ 35252011US0
545748025630- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012US0
545848025690- - - Loại khác 35202012US0
5459480257- - Loại khác, có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2:      
546048025710- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35202012US0
546148025720- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ 35202012US0
546248025730- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012US0
546348025790- - - Loại khác 35202012US0
5464480258- - Có định lượng trên 150g/ m2:      
546548025810- - - Loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35202012US0
546648025820- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ 35202012US0
546748025830- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012US0
546848025890- - - Loại khác 35202012US0
5469480261- - Dạng cuộn:      
547048026110- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm 5  CA,US0
547148026120- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35202012CA,US0
547248026130- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012CA,US0
547348026190- - - Loại khác 35202012CA,US0
5474480262- - Dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm, ở dạng không gấp:      
547548026210- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm 5  CA,US0
547648026220- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35202012CA,US0
547748026230- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252012CA,US0
547848026290- - - Loại khác 35202012CA,US0
5479480269- - Loại khác:      
548048026910- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm 5  CA,US0
548148026920- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính 35202012CA,US0
548248026930- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa 40252011CA,US0
548348026990- - - Loại khác 35202012CA,US0
54844803Giấy vệ sinh hoặc giấy dùng làm giấy lụa lau mặt, giấy khăn ăn hoặc khăn lau tay và các loại giấy tương tự chưa đ-ợc gia công thành phẩm dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã hoặc chưa làm chun, làm nhăn, dập nổi, đục lỗ răng cưa, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ      
548548030010- Tấm lót xenlulo, loại mới chỉ gia công ở mức tạo mầu hoặc tạo vân hoa toàn bộ bề mặt 40202012US0
548648030020- Giấy lụa 40202012NZ,US0
548748030090- Loại khác 40202012US0
54884804Giấy và cáctông kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03      
5489 - Cáctông kraft lớp mặt:     
5490 - Giấy kraft làm bao:      
5491 - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống:      
5492 - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng trên 150g/ m2 đến dưới 225g/ m2:      
5493 - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 225g/ m2 trở lên:      
549448041100- - Loại chưa tẩy trắng 18152012CA,NZ,US0
549548041900- - Loại khác 20182009CA,NZ0
5496480421- - Loại chưa tẩy trắng:      
549748042110- - - Làm bao xi măng 5  CA,JP,US0
549848042190- - - Loại khác 30202012AU,CA,JP,US0
5499480429- - Loại khác:      
550048042910- - - Giấy bồi (composite paper) 20   0

« Trước110111112113114115116117118119Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.192.2
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!