Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
530144113100- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt 1092008US0
5302441139- - Loại khác:      
530344113910- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ 1092008US0
530444113990- - - Loại khác 1092008US0
530544119100- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt 1092008US0
5306441199- - Loại khác:      
530744119910- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ 1092008US0
530844119990- - - Loại khác 1092008US0
53094412Gỗ dán, gỗ dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự      
5310 - Gỗ dán chỉ gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dầy không quá 6mm:     
5311 - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim:      
5312 - Loại khác:      
5313441213- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này:      
531444121310- - - Loại phẳng 10  US0
531544121390- - - Loại khác 10  US0
5316441214- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim:      
531744121410- - - Loại phẳng 10  DO,HN,US0
531844121490- - - Loại khác 10  DO,HN,US0
5319441219- - Loại khác:      
532044121910- - - Loại phẳng 1092008CN,NZ,US0
532144121990- - - Loại khác 1092008CN,NZ,US0
532244122200- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của chương này 10  US0
532344122300- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm 1092008NZ,US0
532444122900- - Loại khác 1092008NZ,US0
532544129200- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này 10  US0
532644129300- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm 1092008NZ,US0
532744129900- - Loại khác 1092008CN,NZ,US0
532844130000Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo hình 5  CN0
532944140000Khung tranh, khungảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự 40252012CN0
53304415Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ      
533144151000- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp 30202010CN0
533244152000- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng 30202010 0
53334416Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong      
533444160010- Tấm ván cong 30202010 0
533544160090- Loại khác 30202010 0
53364417Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ      
533744170010- Cốt hoặc khuôn của giầy, ủng 20  DO,HN0
533844170090- Loại khác 30202010CN,DO,HN0
53394418Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép      
534044181000- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ 5  DO,HN0
534144182000- Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng 5  CN,DO,HN0
534244183000- Panen lát sàn 5   0
534344184000- Ván cốp pha xây dựng 5   0
534444185000- Ván lợp 5   0
5345441890- Loại khác:      
534644189010- - Panen có lõi xốp nhân tạo 532008NZ0
534744189090- - Loại khác 532008 0
534844190000Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ 40252012DO,HN0
53494420Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94      
535044201000- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ 40202010 0

« Trước101102103104105106107108109110Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.225.72.161
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!