Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
525144079920- - - Gỗ aguila, đã đánh giáp hoặc nối đầu 0  UY0
525244079930- - - Loại khác, đã bào 0  UY0
525344079940- - - Loại khác, đã đánh giáp hoặc nối đầu 0  UY0
525444079990- - - Loại khác 0  UY0
52554408Tấm gỗ lạng làm lớp mặt (kể cả tấm gỗ thu được bằng cách lạng gỗ ghép), gỗ lạng để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm      
5256 - Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:      
5257440810- Gỗ từ cây lá kim:      
5258 - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau:      
525944081010- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép 0  DO,HN0
526044081020- - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì 0  DO,HN0
526144081030- - Ván lạng lớp mặt 0   0
526244081090- - Loại khác 0  DO,HN0
526344083110- - -Đã gia công để sản xuất bút chì 0   0
526444083190- - - Loại khác 0   0
5265440839- - Loại khác:      
526644083910- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì 0   0
526744083920- - - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì 0   0
526844083990- - - Loại khác 0   0
5269440890- Loại khác:      
527044089010- - Ván lạng lớp mặt 0   0
527144089020- - Gỗ tếch khác không dùng để sản xuất bút chì 0   0
527244089090- - Loại khác 0   0
52734409Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép), được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân hoặc gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự), dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc nối đầu      
527444091000- Gỗ cây lá kim 5  CN0
5275440920- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim:      
527644092010- - Dải gỗ tếch làm ván sàn 5   0
527744092020- - Dải gỗ loại khác làm ván sàn 5   0
527844092030- - Nẹp gỗ tếch làm ván sàn 5   0
527944092090- - Loại khác 5   0
52804410Ván dăm và các loại ván tương tự (ví dụ: ván dăm định hướng và ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng chất kết dính hữu cơ khác      
5281 - Ván dăm định hướng và ván xốp, bằng gỗ:     
5282 - Loại khác, bằng gỗ:      
528344102100- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp 1092008US0
528444102900- - Loại khác 1092008NZ,US0
528544103100- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp 1092008NZ,US0
528644103200- -Được phủ mặt bằng giấy tẩm melamin 1092008US0
528744103300- -Được phủ mặt bằng lớp trang trí bằng plastic 1092008US0
528844103900- - Loại khác 1092008US0
528944109000- Loại khác 1092008US0
52904411Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác      
5291 - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,8g/ m3:     
5292 - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,5g/cm3 đến 0,8g/ m3:      
5293 - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,35g/ m3 đến 0,5g/ m3:      
5294 - Loại khác:      
529544111100- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt 1092008US0
529644111900- - Loại khác 1092008US0
529744112100- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt 1082008AU,NZ,US0
5298441129- - Loại khác:      
529944112910- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ 1082008NZ,US0
530044112990- - - Loại khác 1092008NZ,US0

« Trước101102103104105106107108109110Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.61.197
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!