Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
505144011000- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự 5   0
505244012100- - Từ cây lá kim 5   0
505344012200- - Từ cây không thuộc loại lá kim 5   0
505444013000- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự 5   0
505544020000Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối 5   0
50564403Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô      
5057 - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:      
5058 - Loại khác:      
5059440310-Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác:      
506044031010- - Cột sào (Baulks) 0  NZ,UY0
506144031020- - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0  NZ,UY0
506244031030- - Cột tròn chống hầm lò 0  NZ,UY0
506344031040- - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0  NZ,UY0
506444031090- - Loại khác 0  NZ,UY0
5065440320- Loại khác, thuộc cây lá kim:      
5066 - - Damar Minyak:     
5067 - - Podo:      
5068 - - Sempilor:      
5069 - - Loại khác:      
507044032011- - - Gỗ làm bột giấy 0  UY0
507144032012- - - Cột sào (Baulks) 0  UY0
507244032013- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0  UY0
507344032014- - - Cột tròn chống hầm lò 0  UY0
507444032015- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0  UY0
507544032019- - - Loại khác 0  UY0
507644032021- - - Gỗ làm bột giấy 0  UY0
507744032022- - - Cột sào (Baulks) 0  UY0
507844032023- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0  UY0
507944032024- - - Cột tròn chống hầm lò 0  UY0
508044032025- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0  UY0
508144032029- - - Loại khác 0  UY0
508244032031- - - Gỗ làm bột giấy 0  UY0
508344032032- - - Cột sào (Baulks) 0  UY0
508444032033- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0  UY0
508544032034- - - Cột tròn chống hầm lò 0  UY0
508644032035- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0  UY0
508744032039- - - Loại khác 0  UY0
508844032091- - - Gỗ làm bột giấy 0  NZ,UY0
508944032092- - - Cột sào (Baulks) 0  NZ,UY0
509044032093- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0  NZ,UY0
509144032094- - - Cột tròn chống hầm lò 0  NZ,UY0
509244032095- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0  NZ,UY0
509344032099- - - Loại khác 0  NZ,UY0
5094440341- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:      
5095 - - - Meranti đỏ sẫm (Obar Suluk):     
509644034111- - - - Gỗ làm bột giấy 0   0
509744034112- - - - Cột sào (Baulks) 0   0
509844034113- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt 0   0
509944034114- - - - Cột tròn chống hầm lò 0   0
510044034115- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác 0   0

« Trước101102103104105106107108109110Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.112.169
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!