Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
50014203Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp      
5002 - Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao:      
500342031000- Hàng may mặc 40252012 0
500442032100- - Loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao 20   0
5005420329- - Loại khác:      
500642032910- - - Găng tay bảo hộ lao động 40252012 0
500742032990- - - Loại khác 40252012 0
500842033000- Thắt lưng và dây đeo súng 40252012 0
500942034000-Đồ phụ trợ quần áo khác 40252012 0
501042040000Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác 5   0
50114205Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp      
501242050010- Dây buộc giầy; tấm lót 20  PY0
501342050020- Dây đai an toàn và dụng cụ lao động dùng trong công nghiệp 20  PY0
501442050030- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức 20  PY0
501542050090- Loại khác 20  PY0
50164206Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân      
501742061000- Chỉ catgut 0   0
501842069000- Loại khác 0   0
501943Chương 43 - Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo      
50204301Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03      
502143011000- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân 5   0
502243013000- Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân 5   0
502343016000- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân 5   0
502443017000- Của hải cẩu, da nguyên con, có đầu, đuôi hoặc bàn chân 5   0
502543018000- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân 5   0
502643019000-Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được 5   0
50274302Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 43.03      
5028 - Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối:      
502943021100- - Của loài chồn vizon 5   0
503043021300- - Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng 5   0
503143021900- - Loại khác 0  NZ0
503243022000-Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối 0   0
503343023000- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối 0   0
50344303Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông      
5035430310- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo:      
503643031010- -Đồ phụ trợ quần áo 40252012 0
503743031020- - Hàng may mặc 40252012 0
5038430390- Loại khác:      
503943039010- - Túi thể thao 40252012 0
504043039020- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp 40252012 0
504143039090- - Loại khác 40152012 0
50424304Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo      
5043 - Loại khác:      
504443040010- Da lông nhân tạo 30252012 0
504543040020- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp 40252012 0
504643040091- - Túi thể thao 40252012 0
504743040099- - Loại khác 40252012 0
504844Chương 44 - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ      
50494401Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự      
5050 - Vỏ bào, dăm gỗ:      

« Trước101102103104105106107108109110Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.136.23.132
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!