Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
490141041190- - - Loại khác 3  NZ0
4902410419- - Loại khác:      
490341041910- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 5  NZ0
490441041920- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 3   0
490541041990- - - Loại khác 5  NZ0
4906410441- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):      
490741044110- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 5  AR0
490841044190- - - Loại khác 5  AR0
4909410449- - Loại khác:      
491041044910- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 5   0
491141044990- - - Loại khác 5   0
49124105Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm      
4913410510-ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):      
491441051010- - Loại thuộc bằng phèn nhôm 3   0
491541051020- - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 3   0
491641051030- - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 3  NZ0
491741051090- - Loại khác 3  NZ0
491841053000-ở dạng khô (mộc) 5   0
49194106Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm      
4920 - Của dê:     
4921 - Của lợn:      
4922 - Loại khác:      
4923410621- -ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):      
492441062110- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 5   0
492541062120- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 5   0
492641062190- - - Loại khác 5   0
492741062200- -ở dạng khô (mộc) 5   0
4928410631- -ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):      
492941063110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 1052009 0
493041063190- - - Loại khác 1052009 0
4931410632- -ở dạng khô (mộc):      
493241063210- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 1052009 0
493341063290- - - Loại khác 1052009 0
4934410640- Của loài bò sát:      
493541064010- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 1052009 0
493641064020- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 1052009 0
493741064090- - - Loại khác 1052009 0
4938410691- -ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):      
493941069110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 5   0
494041069190- - - Loại khác 5   0
4941410692- -ở dạng khô (mộc):      
494241069210- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 5   0
494341069290- - - Loại khác 5   0
49444107Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của loài bò (kể cả trâu) hoặc của loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14      
4945 - Da sống nguyên con:     
4946 - Loại khác, kể cả nửa con:      
494741071100- - Da cật, chưa xẻ 10   0
494841071200- - Da váng có mặt cật (da lộn) 10  CE250
494941071900- - Loại khác 10   0
495041079100- - Da cật, chưa xẻ 10   0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.173.98
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!