Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
485140169110- - - Tấm lót sàn 40302012 0
485240169190- - - Loại khác 40302012 0
485340169200- - Tẩy 20   0
4854401693- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:      
485540169310- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân 3  US0
485640169390- - - Loại khác 3  US0
485740169400- -Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được 1052009 0
485840169500- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác 1052009CN0
4859401699- - Loại khác:      
4860 - - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87:     
486140169911- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11 30202011US0
486240169912- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16 10   0
486340169913- - - - Chắn bùn của xe đạp 40252010US0
486440169914- - - - Các bộ phận khác của xe đạp 40252010US0
486540169915- - - - Phụ tùng của xe đạp 40252010US0
486640169916- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật 10   0
486740169919- - - - Loại khác 5  US0
486840169920- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04 5  US0
486940169930- - - Dải cao su 5  US0
487040169940- - -Đệm chắn boong tàu thuyền 5  US0
487140169950- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác 3  US0
4872 - - - Loại khác:      
487340169991- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) 5  US0
487440169992- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa 5  US0
487540169993- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động 5  US0
487640169994- - - - Thảm và tấm trải bàn 20   0
487740169995- - - - Nút dùng cho dược phẩm 3  US0
487840169999- - - - Loại khác 5  US0
487940170000Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng 10   0
488041Chương 41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc      
48814101Da sống của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ      
488241012000- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi sấy khô, 10kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác 0  AU,NZ,US0
488341015000- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg 0  DO,HN,NZ,US0
488441019000- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng 5   0
48854102Da sống của cừu (tươi, khô, muối, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của chương này      
4886 - Loại không còn lông:      
488741021000- Loại còn lông 0  NZ0
488841022100- -Đã được a xít hoá 0  NZ0
488941022900- - Loại khác 0   0
48904103Da sống của loài động vật khác (t-ơi hoặc muối, khô, ngâm vôi, a xít hoá hoặc đ-ợc bảo quản cách khác nh-ng ch-a thuộc, ch-a làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc ch-a khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c) của ch-ơng này      
489141031000- Của dê 0   0
489241032000- Của loài bò sát 0  DO,HN0
489341033000- Của lợn 5   0
489441039000- Của động vật khác 0  NZ0
48954104Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm      
4896 -ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):     
4897 -ở dạng khô (mộc):      
4898410411- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):      
489941041110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) 3  NZ0
490041041120- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật 3   0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.68.196
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!