Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
475140119410- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
475240119490- - - Loại khác 20   0
4753401199- - Loại khác:      
475440119910- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 20   0
475540119920- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
475640119990- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm 10   0
47574012Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su      
4758 - Lốp đắp lại:     
475940121100- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) 40302010US0
4760401212- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:      
476140121210- - - Chiều rộng không quá 450 mm 40302010US0
476240121290- - - Loại khác 10   0
476340121300- - Loại dùng cho máy bay 5  US0
4764401219- - Loại khác:      
476540121910- - - Loại dùng cho xe mô tô 50352012US0
476640121920- - - Loại dùng cho xe đạp 50352012US0
476740121930- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
476840121940- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 20   0
476940121990- - - Loại khác 20   0
4770401220- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm:      
4771 - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:      
4772 - - Loại dùng cho máy bay:      
477340122010- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) 50252012US0
477440122021- - - Chiều rộng không quá 450 mm 50252012US0
477540122029- - - Loại khác 20   0
477640122031- - - Phù hợp để đắp lại 5  US0
477740122039- - - Loại khác 5  US0
477840122040- - Loại dùng cho xe máy 50252012US0
477940122050- - Loại dùng cho xe đạp 50252012US0
478040122060- - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
478140122070- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 20   0
478240122090- - Loại khác 20   0
4783401290- Loại khác:      
4784 - - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc chương 87:     
4785 - - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất:      
4786 - - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác:      
478740129001- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm 30   0
478840129002- - - Lốp đặc có đường kính ngoài của trên 100 mm đến 250 mm 30   0
478940129003- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 30   0
479040129004- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm 30   0
479140129005- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 1052009 0
479240129006- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm 1052009 0
479340129011- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm 30   0
479440129012- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm 1052009 0
479540129021- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm 30   0
479640129022- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm 30   0
479740129023- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm 30   0
479840129024- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm 1052009 0
479940129031- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm 30   0
480040129032- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm 1052009 0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.2.5
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!