Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4701401012- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt:      
470240101210- - - Có chiều rộng trên 20cm 1052009 0
470340101290- - - Loại khác 1052009 0
4704401013- - Chỉ được gia cố bằng plastic:      
470540101310- - - Có chiều rộng trên 20cm 1052009 0
470640101390- - - Loại khác 1052009 0
4707401019- - Loại khác:      
470840101910- - - Có chiều rộng trên 20cm 1052009 0
470940101990- - - Loại khác 1052009 0
471040103100- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V) , có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm 15   0
471140103200- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừbăng truyền có gân hình chữV, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm 15   0
471240103300- - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữV, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm 15   0
471340103400- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừbăng truyền có gân hình chữV, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm 15   0
471440103500- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150cm 1052009 0
471540103600- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm 1052009 0
471640103900- - Loại khác 1052009 0
47174011Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su      
4718 - Loại khác, có hoa lốp hình chữchi hoặc tương tự:      
4719 - Loại khác:      
472040111000- Loại sửdụng cho ô tô con (kểcảloại ô tô chởngười có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) 40252012JP0
4721401120- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải:      
472240112010- - Chiều rộng không quá 450 mm 40252012 0
472340112090- - Loại khác 10   0
472440113000- Loại dùng cho máy bay 5  US0
472540114000- Loại dùng cho xe mô tô 40352012 0
472640115000- Loại dùng cho xe đạp 50352010 0
4727401161- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:      
472840116110- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp 20   0
472940116120- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
473040116190- - - Loại khác 20   0
4731401162- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm:      
473240116210- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp 20   0
473340116220- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
473440116290- - - Loại khác 20   0
4735401163- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm:      
473640116310- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
473740116390- - - Loại khác 20   0
4738401169- - Loại khác:      
473940116910- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 20   0
474040116920- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
474140116990- - - Loại khác 20   0
4742401192- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:      
474340119210- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp 20   0
474440119220- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
474540119290- - - Loại khác 20   0
4746401193- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm:      
474740119310- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp 20   0
474840119320- - - Loại dùng cho máy dọn đất 20   0
474940119390- - - Loại khác 20   0
4750401194- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm:      

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.226.17.210
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!