Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
465140030000Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải 1052009 0
465240040000Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu được từ chúng 3   0
46534005Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải      
4654 - Loại khác:      
465540051000- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic 1052009 0
465640052000- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 1052009 0
465740059100- - Dạng tấm, lá và dải 1052009 0
465840059900- - Dạng khác 1052009 0
46594006Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa      
466040061000- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su 1052009 0
466140069000- Loại khác 1052009 0
466240070000Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa 1052009 0
46634008Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng      
4664 - Cao su xốp:     
4665 - Cao su không xốp:      
466640081100- - Dạng tấm, lá và dải 1052009 0
466740081900- - Loại khác 1052009 0
466840082100- - Dạng tấm, lá và dải 1052009 0
466940082900- - Loại khác 5  US0
46704009Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm)      
4671 - Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:     
4672 -Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:      
4673 -Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:      
4674 -Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:      
467540091100- - Không kèm phụ kiện ghép nối 1052009 0
467640091200- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối 3  US0
4677400921- - Không kèm phụ kiện ghép nối      
467840092110- - -ống hút và xả bùn mỏ 1052009 0
467940092190- - - Loại khác 1052009 0
4680400922- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối      
468140092210- - -ống hút và xả bùn mỏ 5  US0
468240092290- - - Loại khác 5  US0
4683400931- - Không kèm phụ kiện ghép nối      
468440093110- - -ống hút và xả bùn mỏ 1052009 0
468540093190- - - Loại khác 1052009 0
4686400932- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối      
468740093210- - -ống hút và xả bùn mỏ 5  US0
468840093290- - - Loại khác 5  US0
4689400941- - Không kèm phụ kiện ghép nối      
469040094110- - -ống hút và xả bùn mỏ 1052009 0
469140094190- - - Loại khác 1052009 0
4692400942- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối      
469340094210- - -ống hút và xả bùn mỏ 3  US0
469440094290- - - Loại khác 3  US0
46954010Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa      
4696 - Băng tải hoặc đai tải:     
4697 - Băng truyền hoặc đai truyền:      
4698401011- - Chỉ được gia cố bằng kim loại:      
469940101110- - - Có chiều rộng trên 20cm 1052009 0
470040101190- - - Loại khác 1052009 0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.140.185.194
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!