Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
495141079200- - Da váng có mặt cật (da lộn) 1052012CE25,NZ,US0
495241079900- - Loại khác 10   0
495341120000Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 10   0
49544113Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14      
495541131000- Của dê 10   0
495641132000- Của lợn 1052012US0
495741133000- Của loài bò sát 10   0
495841139000- Loại khác 10   0
49594114Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ      
496041141000- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) 5   0
496141142000- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ 5   0
49624115Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da      
496341151000- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn 5   0
496441152000- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da 5   0
496542Chương 42 - Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự, các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)      
496642010000Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ 30202010AU0
49674202Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa t-ơng tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai r-ợu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp t-ơng tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi l-u hóa hoặc bằng bìa, hoặc đ-ợc phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy      
4968 - Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự:     
4969 - Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm:      
4970 - Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay:      
4971 - Loại khác:      
4972420211- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng:      
497342021110- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh 40252012 0
497442021190- - - Loại khác 40252012 0
4975420212- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:      
497642021210- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh 40252010US0
497742021290- - - Loại khác 40252010US0
4978420219- - Loại khác:      
497942021910- - - Bằng gỗ, sắt, thép hoặc kẽm 40252012 0
498042021920- - - Bằng niken hoặc nhôm 40252012 0
498142021990- - - Loại khác 40252012 0
498242022100- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng 40252012 0
498342022200- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt 40252010US0
498442022900- - Loại khác 40252012 0
498542023100- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng 40252012 0
498642023200- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt 40252010US0
498742023900- - Loại khác 40252012 0
4988420291- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng:      
498942029110- - - Túi thể thao 40252012 0
499042029120- - - Túi đựng bowling 40252012 0
499142029190- - - Loại khác 40252012 0
4992420292- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:      
499342029210- - - Túi đựng bowling 40252010US0
499442029290- - - Loại khác 40252010US0
4995420299- - Loại khác:      
499642029910- - - Bằng đồng 40252012 0
499742029920- - - Bằng niken 40252012 0
499842029930- - - Bằng kẽm 40252012 0
499942029940- - - Bằng nguyên liệu khảm gốc động vật, nguyên liệu khảm gốc thực vật hoặc khoáng chất 40252012 0
500042029990- - - Loại khác 40252012 0

« Trước100101102103104105106107108109Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.114.8
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!