Danh mục các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron thuộc phạm vi bảo hiểm y tế chi trả bao gồm những gì?
Danh mục các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron thuộc phạm vi bảo hiểm y tế chi trả quy định tại Phụ lục 01 Thông tư 30/2018/TT-BYT, cụ thể như sau:
Hạng bệnh viện
STT | Tên hoạt chất | Đường dùng, hạng dùng |
Hạng bệnh viện
|
Ghi chú | |||
|
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron |
||||||
756 |
Dydrogesteron |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
757 |
Estradiol valerate |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
Tiêm |
+ |
+ |
|
|
|
||
758 |
Estriol |
Uống, đặt âm đạo |
+ |
+ |
+ |
|
|
759 |
Estrogen + norgestrel |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
760 |
Ethinyl estradiol |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
761 |
Ethinyl estradiol + cyproterone acetate |
Uống |
+ |
+ |
|
|
|
762 |
Lynestrenol |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
763 |
Nandrolon decanoat |
Tiêm |
+ |
+ |
+ |
|
|
764 |
Norethisteron |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
765 |
Nomegestrol acetat |
Uống |
+ |
+ |
+ |
+ |
|
766 |
Promestrien |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
+ |
+ |
+ |
|
|
767 |
Progesteron |
Tiêm, uống, dùng ngoài, đặt âm đạo |
+ |
+ |
+ |
|
|
768 |
Raloxifen |
Uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
769 |
Testosteron (acetat propionat, undecanoat) |
Tiêm, uống |
+ |
+ |
+ |
|
|
Ban biên tập phản hồi thông tin đến bạn.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, ngoài hình thức người lao động trực tiếp thực hiện việc kiểm tra, giám sát tại doanh nghiệp nhà nước thì pháp luật còn quy định hình thức nào khác?
- Theo Nghị định 61/2023/NĐ-CP đâu là nguyên tắc xây dựng và thực hiện hương ước quy ước?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, nội dung có phạm vi thực hiện trong thôn, tổ dân phố thì thời hạn để Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã phải ban hành quyết định công nhận là gì?
- Theo Luật thực hiện dân chủ ở cơ sở, nội dung nào là một trong những nguyên tắc thực hiện dân chủ ở cơ sở?
- Từ 21/10/2024 tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp kế toán viên cần phải có là gì?